Có 2 kết quả:
可怜 kě lián ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ • 可憐 kě lián ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đáng thương
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiful
(2) pathetic
(3) to have pity on
(2) pathetic
(3) to have pity on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đáng thương
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiful
(2) pathetic
(3) to have pity on
(2) pathetic
(3) to have pity on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0